Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
luỹ tiến
luỹ tiến
Các từ đồng nghĩa:
tăng dần
tăng tiến
gia tăng
tăng trưởng
tâng lên
tiến bộ
phát triển
mở rộng
đi lên
thăng tiến
cải thiện
nâng cao
điều chỉnh
thay đổi
biến đổi
tiến triển
đột phá
mỡ màng
khởi sắc
thăng hoa
Chia sẻ bài viết: