Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thăng tiến
thăng tiến
Các từ đồng nghĩa:
đề bạt
sự thăng chức
thăng cấp
sự đề bạt
sự thăng cấp
tiến triển
tiến tới
tiến lên
sự xúc tiến
xúc tiến
tăng cường
sự đẩy mạnh
thăng quan tiến chức
thăng tiến nhanh
cơ hội thăng tiến
phát triển
nâng cao
cải thiện
thăng tiến nghề nghiệp
thăng tiến xã hội
thăng tiến cá nhân
Chia sẻ bài viết: