Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khởi sắc
khởi sắc
Các từ đồng nghĩa:
thịnh vượng
phát triển mạnh
bùng nổ
tăng trưởng
hưng thịnh
phát đạt
khởi đầu tốt
đột phá
thăng hoa
tươi sáng
sôi động
khởi đầu
đổi mới
tiến bộ
phát triển
cải cách
nâng cao
đi lên
thăng tiến
đổi thay
Chia sẻ bài viết: