Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
liếm láp
liếm láp
Các từ đồng nghĩa:
liếm
bãi liếm
húp
nuốt
ần
mút
chén
xói
hợp
vơ vét
kiếm chác
lườm
nhặt
vỡ
tích trữ
tích lũy
thâu tóm
cướp
lén lút
mò mẫm
Chia sẻ bài viết: