Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thâu tóm
thâu tóm
Các từ đồng nghĩa:
nắm giữ
kiểm soát
quản lý
bao quát
tập trung
thu thập
tích lũy
hợp nhất
thống nhất
tổng hợp
điều hành
sở hữu
chiếm lĩnh
thống trị
đảm nhận
thâu tóm
kết hợp
tích hợp
nắm bắt
điều phối
Chia sẻ bài viết: