Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hợp
hợp
Các từ đồng nghĩa:
phù hợp
thích hợp
xứng đáng
vừa hợp
đông y
vua
vừa vặn
thích nghi
có điều kiện
đủ điều kiện
tương ứng
ăn khớp
chấp nhận được
hài hòa
hợp lý
hợp tác
hợp nhất
hợp thành
hợp tác xã
hợp đồng
Chia sẻ bài viết: