Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vơ vét
vơ vét
Các từ đồng nghĩa:
hốt
thu gom
gom góp
lấy
chiếm đoạt
cướp
vót
lườm
tích trữ
tích lũy
thu thập
vận chuyển
đem đi
mang đi
bỏ túi
hút
kéo về
vỡ
lấy đi
cướp đoạt
Chia sẻ bài viết: