Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mò mẫm
mò mẫm
Các từ đồng nghĩa:
mò mẫm
dò dẫm
lẩn mờ
tìm kiếm
sờ soạng
đi trong bóng tối
không nhìn thấy
không có ánh sáng
khó khăn
mù mờ
mờ mịt
không rõ ràng
vô định
lung tung
bối rối
không chắc chắn
thiếu thị lực
không quan tâm
tối tăm
có kim tuyến
Chia sẻ bài viết: