Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chén
chén
Các từ đồng nghĩa:
bát
tỏ
ẩu
cóc
đìa
bất an
cái bát
cái đĩa
chén ăn
chén cơm
chén nước
chén soup
chén trà
chén nhỏ
chén lớn
chén nhựa
chén sứ
chén thủy tinh
chén gốm
chén đựng
Chia sẻ bài viết: