Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kỹ xảo
kỹ xảo
Các từ đồng nghĩa:
kỹ thuật
nghệ thuật
thuật
công nghệ
phương pháp kỹ thuật
tính kỹ thuật
phương thức
bí quyết
kỹ năng
kỹ xảo nghệ thuật
kỹ xảo công nghiệp
kỹ xảo điện ảnh
kỹ xảo trình diễn
kỹ xảo thủ công
kỹ xảo ảo
kỹ xảo số
kỹ xảo hình ảnh
kỹ xảo âm thanh
kỹ xảo thiết kế
kỹ xảo lập trình
Chia sẻ bài viết: