nghệ thuật
Các từ đồng nghĩa:
- mỹ thuật
- mỹ nghệ
- sáng tạo nghệ thuật
- tác phẩm nghệ thuật
- nghé
- thủ công
- kỹ xảo
- kỹ năng cao cấp
- tài nghệ
- năng khiếu
- sự sáng tạo
- sự khéo léo
- tính nghệ thuật
- đồ họa
- nghệ thuật tạo hình
- nghệ thuật vị nhân sinh
- nghệ thuật vị nghệ thuật
- thực hành nghệ thuật
- sản xuất nghệ thuật
- nghệ thuật lãnh đạo