Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiến thức
kiến thức
Các từ đồng nghĩa:
trí thức
sự hiểu biết
hiểu biết
học vấn
học thức
giáo dục
sự biết
học hỏi
nắm bắt
nhận thức
thông tin
kiến văn
sự nhận biết
thông minh
khả năng
quen thuộc
hiểu
sự quen biết
kiến thức sâu sắc
chuyên môn
Chia sẻ bài viết: