Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kịt
kịt
Các từ đồng nghĩa:
kịt
cút
phần
đại tiện
đi ị
đi ỉa
iả
đi tiêu
bài tiết
thải
bình
xả
xỉ
đi xì
đi thải
đi ỉa ra
đi vệ sinh
đi cầu
đi tiêu
đi tẩy
đi xa
Chia sẻ bài viết: