đi cầu - từ đồng nghĩa, đi cầu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đi ngoài
- đi vệ sinh
- đi tiêu
- đi ỉa
- đi cầu tiêu
- đi cầu ỉa
- đi đại tiện
- đi tiểu tiện
- đi xa
- đi thải
- đi giải quyết
- đi giải
- đi tẩy
- đi xả thải
- đi làm vệ sinh
- đi làm sạch
- đi dọn dẹp
- đi thanh lọc
- đi loại bỏ
- đi xả bớt