Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bài tiết
bài tiết
Các từ đồng nghĩa:
bài tiết
thải ra
đào thải
đẩy ra
tống xuất
loại bỏ
xuất tinh
phóng uế
tiết ra
thò ra
phát ra
đổ ra
rò rỉ
di tản
tạo ra
xuất
bài xuất
thải
tiết
tái hấp thụ
Chia sẻ bài viết: