Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xỉ
xỉ
Các từ đồng nghĩa:
tro tàn
cặn bã
kết thành xỉ
bạ
cần
phế phẩm
đồ thừa
rặc
mảnh vụn
tàn dư
vụn
đá vụn
cặn bã
cằn cỗi
cặn bã
cặn bã
cặn bã
cặn bã
cặn bã
cặn bã
Chia sẻ bài viết: