Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kín miệng
kín miệng
Các từ đồng nghĩa:
kín đáo
bí mật
giấu giếm
che đậy
khép
hạn chế
ần
cẩn thận
đóng kín
kín
sít
chặt chẽ
mật thiết
cấm
bế mạc
giẫm
nhàm
đống
sân trong
bĩ
Chia sẻ bài viết: