Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sít
sít
Các từ đồng nghĩa:
sát
bố
bò sát
khít
khít khao
chạt
chặt chẽ
cứng nhắc
cẳng
hẹp
chạt
chật cứng
chật chội
nhỏ gọn
kín
eo hẹp
bám chặt vào
nên
biển lận
chật chội
hẹp hòi
Chia sẻ bài viết: