Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mật thiết
mật thiết
Các từ đồng nghĩa:
thân thiết
thân mật
gần gũi
tầm giao
quen thuộc
kết nối
bạn thân thiết
liên kết
gắn bó
chung chăn chung gối
hòa hợp
thân tình
đồng cảm
có mối quan hệ
gắn kết
thân quen
tương đồng
hữu hảo
cùng chí hướng
cùng chung
Chia sẻ bài viết: