Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bế mạc
bế mạc
Các từ đồng nghĩa:
kết thúc
chấm dứt
đống
bế mạc
sự kết thúc
phần cuối
lúc kết thúc
giẫm
đặc kịt
đóng kín
khép lại
ngừng
dừng lại
hệt
kết thúc phiên
kết thúc cuộc họp
kết thúc chương trình
kết thúc sự kiện
khép cửa
bế tắc
ngừng hoạt động
Chia sẻ bài viết: