Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiều dân
kiều dân - từ đồng nghĩa, kiều dân - synonym
Các từ đồng nghĩa:
cộng đồng
khu kiều dân
định cư
bộ lạc
đần
chi nhánh
khóm
khụ
cùm
bày
tiền đồn
khai khẩn
tập hợp
nhổm
đoán
hổi
tộc
quần thể
dân cư
người di cư
Chia sẻ bài viết: