Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khai khẩn
khai khẩn
Các từ đồng nghĩa:
khai thác
đào mỏ
khai phá
khai mở
khai triển
khai thông
khai mạc
khai thác đất
khai hoang
khai khẩn đất
khai thác tài nguyên
khai thác khoáng sản
khai thác nông nghiệp
khai thác rừng
khai thác nước
khai thác công nghiệp
khai thác du lịch
khai thác văn hóa
khai thác tiềm năng
khai thác lợi thế
Chia sẻ bài viết: