tiền đồn - từ đồng nghĩa, tiền đồn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tiền đồn
- đồn tiền tiêu
- thành lũy
- pháo đài
- thành trì
- khu định cư biên giới
- trạm gác
- đồn biên phòng
- căn cứ
- điểm canh gác
- vùng đệm
- điểm tiền tiêu
- trung tâm phòng thủ
- điểm phòng thủ
- đồn bảo vệ
- khu vực phòng thủ
- điểm chiến lược
- căn cứ tiền phương
- vùng chiến lược
- điểm chốt