Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiến thiết
kiến thiết
Các từ đồng nghĩa:
xây dựng
dùng
hình thành
phát triển
cấu trúc
kiến trúc
lắp ráp
sự xây dựng
công trình xây dựng
tòa nhà
sắp xếp
kế hoạch
người xây dựng
sản xuất
đực
cấu trúc câu
hệ thống
sự dựng hình
lập kế hoạch
vật được xây dựng
Chia sẻ bài viết: