Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lắp ráp
lắp ráp
Các từ đồng nghĩa:
ráp
lắp ghép
lắp đặt
kết hợp
kết nối
thiết lập
tổng hợp
tập họp lại
tập kết
mảnh ghép
gắn kết
hợp nhất
xếp đặt
sắp xếp
đặt vào
gắn vào
liên kết
tổ chức
hội tụ
tập trung
Chia sẻ bài viết: