Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kì kèo
kì kèo
Các từ đồng nghĩa:
tỷ lệ cược
xác suất
mặc cả
trả giá
thương lượng
đàm phán
kỳ vọng
dự đoán
đánh cuộc
cược
đánh giá
so sánh
tính toán
phân tích
điều chỉnh
thay đổi
lựa chọn
quyết định
khả năng
rủi ro
Chia sẻ bài viết: