Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đường lối
đường lối
Các từ đồng nghĩa:
chính sách
hướng đi
phương hướng
đường hướng
chiến lược
lập trường
quan điểm
đường nét
đường đi
đường chỉ
đường lối chính trị
đường lối phát triển
đường lối xã hội
đường lối kinh tế
đường lối văn hóa
đường lối giáo dục
đường lối đối ngoại
đường lối đối nội
đường lối lãnh đạo
đường lối quản lý
Chia sẻ bài viết: