Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khởi sự
khởi sự
Các từ đồng nghĩa:
khởi đầu
bắt đầu
khởi động
mở đầu
khai mào
mở màn
bắt tay vào
ra mắt
thành lập
đi vào
giới thiệu
khánh thành
khai
dẫn đầu
mở mào
tạo
đặt ra
khởi sự
khởi xướng
bắt đầu thực hiện
khởi công
Chia sẻ bài viết: