Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khai mào
khai mào
Các từ đồng nghĩa:
mở đầu
khởi đầu
khai phá
bắt đầu
khởi xướng
khai thác
mở rộng
khai triển
khai thông
khai sáng
khái quát
khai thác
khai mạc
khai trương
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác
Chia sẻ bài viết: