Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khánh thành
khánh thành
Các từ đồng nghĩa:
khai mạc
khai trương
ra mắt
mở cửa
tấn phong
giới thiệu
mở đầu
khởi xướng
bắt đầu
khởi động
thiết lập
cho thi hành
mố
đầu tư
viện
khánh thành
khởi công
khánh thành
công bố
lễ khánh thành
khánh thành công trình
Chia sẻ bài viết: