Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khởi công
khởi công
Các từ đồng nghĩa:
khởi đầu
bắt đầu
bắt đầu làm
khởi sự
khởi động
khởi hành
mở đầu
khai trương
bắt đầu công việc
sự khởi hành
thành lập
khánh thành
bắt đầu một dự án
khởi công xây dựng
khởi công dự án
khởi công công trình
khởi công nhà máy
khởi công xây dựng nhà
bắt đầu giai đoạn
bắt đầu quá trình
khởi công xây dựng
Chia sẻ bài viết: