Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ra mắt
ra mắt
Các từ đồng nghĩa:
ra mắt
xuất hiện
xuất hiện lần đầu
giới thiệu
trình bày
công bố
khánh thành
bộc lộ
phô diễn
trình diễn
thể hiện
đưa ra
phát hành
phát biểu
tổ chức
mở đầu
khai mạc
ra mắt công chúng
ra mắt thị trường
ra mắt sản phẩm
Chia sẻ bài viết: