Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khai
khai
Các từ đồng nghĩa:
tiết lộ
phơi bày
trình bày
bày tỏ
công bố
tuyên bố
thông báo
xác nhận
khai báo
khai thác
khai mở
khai thác tài nguyên
khai thác thông tin
khai thác dữ liệu
khai thác tiềm năng
khai thác lợi ích
khai thác kinh doanh
khai thác sản phẩm
khai thác dịch vụ
khai thác thị trường
khai thác nguồn lực
Chia sẻ bài viết: