Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khởi xướng
khởi xướng
Các từ đồng nghĩa:
khởi đầu
khởi xướng
đề xuất
để ra
nêu ra
khởi động
bắt đầu
khởi sự
dẫn dắt
lãnh đạo
thúc đẩy
kêu gọi
gợi ý
tổ chức
huy động
động viên
xúc tiến
phát động
khuyến khích
tiền phong
Chia sẻ bài viết: