Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khí tượng
khí tượng
Các từ đồng nghĩa:
khí tượng học
thời tiết
khí quyển
khí hậu học
khí học
khí tượng thủy văn
dự báo thời tiết
dự báo
độ lượng
hiện tượng khí quyển
mừa
giờ
sẫm
sệt
nhiệt độ
đỏ ấm
áp suất
gió mùa
biến đổi khí hậu
thời tiết cực đoan
Chia sẻ bài viết: