thời tiết
Các từ đồng nghĩa:
- tiết trời
- khí hậu
- khí tượng
- khí tượng học
- điều kiện thời tiết
- điều kiện khí quyển
- thời tiết khí hậu
- thời tiết địa phương
- thời tiết mưa
- thời tiết biến đổi
- thời tiết xấu
- thời tiết tốt
- thời tiết lạnh
- thời tiết nóng
- thời tiết ẩm
- thời tiết khô
- thời tiết mưa
- thời tiết nắng
- thời tiết gió
- thời tiết bão