Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sệt
sệt
Các từ đồng nghĩa:
sền sệt
đặc
quành
dày đặc
dẫy
cùng
rắn chắc
béo
nặng
đông đặc
thò
mập
chắc nịch
chắc chắn
bùm tum
nhốt
cao
đẩy
lòn
càu nhàu
Chia sẻ bài viết: