khí hậu học
Các từ đồng nghĩa:
- khí tượng học
- khoa học trái đất
- khí học
- hệ thống khí hậu
- khí hậu
- nhiệt đới học
- địa lý khí hậu
- khí hậu sinh thái
- khí hậu toàn cầu
- khí hậu địa phương
- khí hậu học ứng dụng
- khí hậu học lý thuyết
- khí hậu học môi trường
- khí hậu học nông nghiệp
- khí hậu học đô thị
- khí hậu học biển
- khí hậu học khí quyển
- khí hậu học khí tượng
- khí hậu học sinh thái
- khí hậu học khí hậu học