Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
áp suất
áp suất
Các từ đồng nghĩa:
áp lực
sức ép
nên
ép
ứng suất
sự ép buộc
cảnh quản bách
sự cấp bách
sự đè nặng
gánh nặng
tải trọng
sức mạnh
stress
khối lượng
bực
cản trở
sự thúc bách
sự gấp
mệnh lệnh
nghiền nát
Chia sẻ bài viết: