khí tượng học
Các từ đồng nghĩa:
- khí tượng học
- dự báo thời tiết
- khí hậu học
- thời tiết
- khoa học khí quyển
- khí quyển
- mô hình thời tiết
- quan trắc thời tiết
- thời tiết học
- biến đổi khí hậu
- khí tượng
- dự báo khí tượng
- thời tiết khí hậu
- thời tiết địa phương
- khí tượng thủy văn
- khí tượng học ứng dụng
- thời tiết toàn cầu
- dự báo thời tiết ngắn hạn
- dự báo thời tiết dài hạn
- khoa học thời tiết