khí quyển
Các từ đồng nghĩa:
- bầu khí quyển
- tầng bình lưu
- tầng đối lưu
- lớp phủ
- không khí
- khí trời
- khí hậu
- tạng khí
- khí quyển Trái Đất
- khí quyển thiên thể
- lớp không khí
- khí quyển tự nhiên
- khí quyển nhân tạo
- khí quyển địa cầu
- khí quyển hành tinh
- khí quyển vũ trụ
- khí quyển sinh thái
- khí quyển khí hậu
- khí quyển môi trường
- khí quyển sống