Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khai sinh
khai sinh
Các từ đồng nghĩa:
sự ra đời
sình
sinh ra
sinh con
sinh nở
sự sinh nở
sự sinh đẻ
sự xuất hiện
ngày thành lập
bắt đầu
khởi đầu
khởi sự
thành lập
mở đầu
khai trương
khai mạc
khai phá
khai thác
khai báo
khai thông
Chia sẻ bài viết: