Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sinh ra
sinh ra
Các từ đồng nghĩa:
sình
nở ra
bẩm sinh
thành lập
ra đời
xuất hiện
khởi đầu
tạo ra
hình thành
phát sinh
được sinh ra
được tạo ra
khởi sinh
mở ra
bắt đầu
khởi động
đem lại
cỏ mật
được hình thành
được nảy sinh
Chia sẻ bài viết: