Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sinh nở
sinh nở
Các từ đồng nghĩa:
sinh con
để
mang thai
thư thái
sinh ra
sinh sản
sinh sống
phát triển
nuôi dưỡng
đẻ con
sinh đẻ
sinh trưởng
tái sản xuất
sinh vật
tạo ra
khai sinh
đẻ trứng
sinh sản tự nhiên
sinh sản vô tính
sinh sản hữu tính
Chia sẻ bài viết: