Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khai mạc
khai mạc
Các từ đồng nghĩa:
khai mạc
lễ khai mạc
lễ khánh thành
sự khai mạc
khai trương
mở đầu
sự bắt đầu
sự mở cửa
giới thiệu
sự khởi đầu
bắt đầu
phần mở đầu
phấn đấu
đêm khai mạc
mố
khởi động
khởi xướng
khai thác
khởi đầu
bắt đầu hoạt động
mở màn
Chia sẻ bài viết: