Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sình
sình
Các từ đồng nghĩa:
bùn
bùn lầy
phù sa
đất sét
sình lầy
lấy
vấy bùn
trát bùn lên
khuấy đục
lội bùn
lội qua bãi sình
đất ướt
bùn nhão
bùn đất
bùn ướt
bùn lầy lội
bùn lầy lội
đất lầy
đất bùn
chắn bùn
Chia sẻ bài viết: