Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khai thông
khai thông
Các từ đồng nghĩa:
khai thông
thông suốt
mở đường
khai mở
khai thác
thông thoáng
giải phóng
mở lối
khai sáng
khai phóng
thông hành
thông đạt
khai thông trí tuệ
khai thông tư tưởng
mỡ màng
khai thác tài nguyên
thông tin
thông báo
thông điệp
thông hiểu
Chia sẻ bài viết: