Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kèm cặp
kèm cặp
Các từ đồng nghĩa:
hướng dẫn
dẫy
giả sử
giáo dục
giải thích
giám sát
huấn luyện
tự vẫn
trợ giúp
huấn luyện viên
đào tạo
kèm cặp
dẫn dắt
chỉ bảo
hỗ trợ
phụ đạo
bồi dưỡng
rèn luyện
thúc đẩy
khuyến khích
định hướng
Chia sẻ bài viết: