Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
huấn luyện viên
huấn luyện viên
Các từ đồng nghĩa:
người huấn luyện
hướng dẫn viên
người hướng dẫn
cố vấn
người dạy
giả sử
giảng viên
người dạy kèm
nhà giáo dục
giáo viên
người điều khiển
người quản lý
huấn luyện viên liên kết
người trình diễn
người điều hành
giáo sư
người cố vấn
đào tạo
người chỉ đạo
người dẫn dắt
Chia sẻ bài viết: