Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hèo
hèo
Các từ đồng nghĩa:
hèo
hèo
khó
gây
mỏng
nhặt
yêu
bốt
ít
thùa
văng
hút
khiêm tốn
tí hon
nhỏ
bạc
lẽ
hã
suy giảm
giảm sút
kêm
Chia sẻ bài viết: